Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Describe an enjoyable journey by public transport: Sample Part 2, 3
Nội dung

Describe an enjoyable journey by public transport: Sample Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe an enjoyable journey by public transport là một đề bài không quá xa lạ với các bạn đang luyện thi IELTS tuy nhiên nhiều bạn vẫn không biết phải làm sao để cải thiện band điểm Speaking của mình khi gặp chủ đề này.

Trong bài viết này, IELTS LangGo đã biên soạn bài mẫu Part 2 và các câu trả lời gợi ý cho Part 3 nhằm giúp các bạn có thể có thêm ý tưởng cũng như trau dồi thêm về từ vựng, cấu trúc để tự tin chinh phục topic này.

1. Phân tích đề bài Describe an enjoyable journey by public transport

Theo cấu trúc đề thi IELTS Speaking, trong Part 2, các bạn sẽ nhận được một cue card từ giám khảo với yêu cầu:

Describe an enjoyable journey by public transport.

You should say:

  • Where you went
  • Who you were with
  • What you did
  • And how you felt about it

Với đề bài này, các bạn hãy lựa chọn một chuyến du lịch mà các bạn đã đi bằng một phương tiện giao thông công cộng. Một lưu ý nhỏ cho các bạn mà, chúng ta nên tập trung vào kể lại câu chuyện của cả chuyến du lịch đó, chứ không phải chỉ tập trung vào việc “dùng phương tiện giao thông công cộng” nên các bạn cứ tự tin thể hiện nhé!

Describe an enjoyable journey by public transport cue card
Describe an enjoyable journey by public transport cue card

Các bạn có thể triển khai bài nói theo các nội dung sau:

Where you went

Trước hết, các bạn nên giới thiệu sơ qua về chuyến du lịch đó đi tới đâu nhé. Phần này không cần nói quá dài mà chỉ cần từ 1-2 câu để nói về điểm đi và điểm đến, cũng có thể miêu tả điểm đến bằng một câu ngắn nữa nhé.

Useful Expressions:

  • The most fantastic journey I’ve had by public transport was a trip from … to …
  • The destination was …, which is located in …

Who you were with

Sau đó, hãy nói thêm xem các bạn đã đi chuyến đi đó cùng với ai, có thể là gia đình, hoặc bạn bè, cũng có thể là các bạn đã đi một mình. Chúng mình cũng nên đưa thêm lý do tại sao lại đi cùng những người thân hay lựa chọn việc đi một mình nhé.

Useful Expressions:

  • I traveled with …, making it a memorable and fun-filled adventure.
  • I decided to make a solo trip since I wanted to have a completely different experience from all the other journeys that I had had before.

What you did

Tiếp theo đó, các bạn hãy đưa ra thêm các thông tin về chuyến đi đó, các hoạt động các bạn đã làm trong suốt lần đi đó cũng như những kỉ niệm mà các bạn nhớ nhé.

Useful Expressions:

  • Once we arrived, we spent the day …
  • The highlight of the day was …

How you felt about it

Cuối cùng, các bạn nên nói rõ thêm về cảm xúc của mình đối với chuyến đi lần đó nhé. Hãy đưa cảm nghĩ của các bạn bằng việc sử dụng nhiều tính từ để bài có thể tự nhiên và sinh động hơn nhé.

Useful Expressions:

  • I felt a deep sense of contentment and happiness throughout the journey.
  • It reinforced the idea that sometimes, the journey itself is just as important and enjoyable as the destination.

Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel IELTS Speaking đầy đủ nhất

2. Sample Describe an enjoyable journey by public transport Part 2

Các bạn cùng tham khảo bài mẫu Part 2 Describe an enjoyable journey by public transport dưới đây để nắm được cách triển khai bài nói hoàn chỉnh từ dàn ý đã có trong phần 1 nhé.

Bài mẫu Describe an enjoyable journey by public transport Part 2
Bài mẫu Describe an enjoyable journey by public transport Part 2

Sample:

I hardly use my private car to travel a long trip so most of my journeys are by plane or coach. However, the most fantastic journey I’ve had by public transport was a train trip from Hanoi to Sapa in northern Vietnam. I traveled with my two closest friends, making it a memorable and fun-filled adventure. We chose to take the overnight train to maximize our time in Sapa, and we were excited about experiencing the scenic route.

The train departed from Hanoi in the evening, and we settled into our cozy sleeper cabin. As the train chugged along, we spent the evening chatting, playing card games, and enjoying the snacks we had packed. The rhythmic sound of the train on the tracks and the gentle swaying soon lulled us into a comfortable sleep.

We woke up early in the morning to breathtaking views of terraced rice fields and mist-covered mountains as the train approached Sapa. Once we arrived, we spent the day exploring the local markets, trekking through the picturesque countryside, and visiting traditional villages to learn about the culture of the ethnic minority groups living there. The highlight of the day was a guided hike up to a beautiful waterfall, where we took countless photos and marveled at the natural beauty.

The return train journey was equally enjoyable. We shared our experiences, looked through our photos, and planned our next trip together. I felt a deep sense of contentment and happiness throughout the journey. The combination of beautiful scenery, good company, and the unique experience of traveling by train made this trip one of my favorite memories. It reinforced the idea that sometimes, the journey itself is just as important and enjoyable as the destination.

Bài dịch:

Tôi hầu như không sử dụng xe riêng để đi xa, nên hầu hết các chuyến đi của tôi là bằng máy bay hoặc xe khách. Tuy nhiên, chuyến đi tuyệt vời nhất mà tôi từng có bằng phương tiện công cộng là chuyến tàu từ Hà Nội đến Sapa ở miền Bắc Việt Nam. Tôi đã đi cùng với hai người bạn thân nhất của mình, biến nó thành một cuộc phiêu lưu đáng nhớ và đầy niềm vui. Chúng tôi đã chọn đi chuyến tàu đêm để tận dụng tối đa thời gian ở Sapa, và chúng tôi rất háo hức trải nghiệm cảnh quan trên đường đi.

Chuyến tàu khởi hành từ Hà Nội vào buổi tối, và chúng tôi đã ổn định trong cabin ngủ ấm cúng của mình. Khi tàu lăn bánh, chúng tôi đã dành buổi tối trò chuyện, chơi bài và thưởng thức các món ăn nhẹ mà chúng tôi đã chuẩn bị. Tiếng tàu lăn trên đường ray nhịp nhàng và những cú đung đưa nhẹ nhàng nhanh chóng ru chúng tôi vào giấc ngủ thoải mái.

Chúng tôi thức dậy sớm vào buổi sáng để ngắm nhìn những cánh đồng lúa bậc thang tuyệt đẹp và những ngọn núi phủ sương mù khi tàu tiến gần Sapa. Khi đến nơi, chúng tôi dành cả ngày khám phá các chợ địa phương, đi bộ đường dài qua vùng nông thôn đẹp như tranh vẽ và thăm các làng truyền thống để tìm hiểu về văn hóa của các nhóm dân tộc thiểu số sinh sống ở đó. Điểm nhấn của ngày là một chuyến đi bộ có hướng dẫn đến một thác nước tuyệt đẹp, nơi chúng tôi đã chụp vô số ảnh và ngạc nhiên trước vẻ đẹp tự nhiên.

Chuyến tàu trở về cũng thú vị không kém. Chúng tôi chia sẻ những trải nghiệm của mình, xem lại những bức ảnh đã chụp và lên kế hoạch cho chuyến đi tiếp theo cùng nhau. Tôi cảm thấy một cảm giác hài lòng và hạnh phúc sâu sắc suốt hành trình. Sự kết hợp giữa cảnh quan tuyệt đẹp, bạn bè tốt và trải nghiệm độc đáo khi đi tàu đã biến chuyến đi này thành một trong những kỷ niệm yêu thích nhất của tôi. Nó củng cố ý tưởng rằng đôi khi, hành trình tự nó cũng quan trọng và thú vị như đích đến.

Vocabulary:

  • fun-filled (adj): đầy niềm vui
  • scenic (adj): có phong cảnh đẹp
  • sleeper cabin (n): cabin ngủ
  • depart (v): khởi hành
  • chug along (phr.): lăn bánh
  • rhythmic (adj): nhịp nhàng
  • terraced (adj): bậc thang
  • mist-covered (adj): được phủ sương mù
  • trek through (phr.): đi bộ đường dài
  • ethnic minority group (n): nhóm dân tộc thiểu số
  • marvel (v): ngạc nhiên
  • contentment (n): sự hạnh phúc
  • destination (n): đích đến

3. Part 3 Describe an enjoyable journey by public transport Questions & Answers

Với đề bài Describe an enjoyable journey by public transport trong Part 2, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Transport (Giao thông)

Các bạn hãy tham khảo các câu hỏi thường gặp kèm câu trả lời gợi ý từ IELTS LangGo để chuẩn bị thật tốt cho các câu hỏi thuộc topic này nhé.

Question 1. Why do people choose to travel by public transport?

I suppose that people choose to travel by public transport for cost savings and convenience. Public transport is generally more affordable than owning and maintaining a private vehicle, helping people save on fuel, parking, and repair costs. Additionally, public transport systems are designed to be convenient, with regular schedules and routes that cover key areas of cities and towns. This convenience makes it easier for people to commute, avoid traffic congestion, and reduce the stress associated with driving.

Bài dịch:

Tôi cho rằng mọi người chọn đi lại bằng phương tiện công cộng vì tiết kiệm chi phí và tiện lợi. Phương tiện công cộng thường rẻ hơn so với việc sở hữu và duy trì một chiếc xe cá nhân, giúp mọi người tiết kiệm chi phí nhiên liệu, đỗ xe và sửa chữa. Ngoài ra, hệ thống phương tiện công cộng được thiết kế tiện lợi, với các lịch trình và tuyến đường thường xuyên phủ khắp các khu vực chính của thành phố và thị trấn. Sự tiện lợi này giúp mọi người dễ dàng di chuyển, tránh ùn tắc giao thông và giảm bớt căng thẳng liên quan đến việc lái xe.

Vocabulary:

  • repair cost (phr.): phô trương
  • traffic congestion (n): thức uống
  • associate with (phr.): tập trung vào

Question 2. Why do more and more people like to travel by plane?

I believe more and more people like to travel by plane because of the time efficiency and global connectivity it offers. Air travel significantly reduces travel time compared to other modes of transportation, allowing people to reach distant destinations quickly and comfortably. This is especially important for business travelers and those with limited vacation time. Additionally, airplanes provide global connectivity, enabling people to travel internationally with ease. This convenience has made air travel the preferred choice for both personal and professional trips, contributing to its growing popularity.

Bài dịch:

Tôi tin rằng ngày càng nhiều người thích đi lại bằng máy bay vì tính hiệu quả về thời gian và khả năng kết nối toàn cầu mà nó cung cấp. Di chuyển bằng máy bay giảm thiểu thời gian đi lại đáng kể so với các phương tiện giao thông khác, giúp mọi người đến các điểm đến xa một cách nhanh chóng và thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người đi công tác và những ai có thời gian nghỉ dưỡng hạn chế. Thêm vào đó, máy bay cung cấp khả năng kết nối toàn cầu, giúp mọi người dễ dàng du lịch quốc tế. Sự tiện lợi này đã làm cho việc đi lại bằng máy bay trở thành lựa chọn ưa thích cho cả chuyến đi cá nhân và công việc, góp phần vào sự gia tăng phổ biến của nó.

Vocabulary:

  • time efficiency (n): tính hiệu quả về thời gian
  • connectivity (n): khả năng kết nối
  • contribute to (phr.): góp phần vào
Describe an enjoyable journey by public transport Part 3
Describe an enjoyable journey by public transport Part 3

Question 3. Do you think offering free public transport will solve traffic problems in the city?

From my perspective, offering free public transport could help alleviate traffic problems in the city to some extent, but it may not fully resolve them. Free public transport would encourage more people to use buses and trains, potentially reducing the number of private vehicles on the road. This could decrease congestion and lower pollution levels. However, it’s essential to consider other factors like the capacity of the public transport system, its efficiency, and the overall urban infrastructure. Therefore, comprehensive solutions, including improved transport planning, traffic management, and investment in sustainable transportation options, are needed to effectively address traffic issues.

Bài dịch:

Từ góc nhìn của tôi, việc cung cấp phương tiện giao thông công cộng miễn phí có thể giúp giảm bớt vấn đề giao thông trong thành phố ở một mức độ nào đó, nhưng có thể không giải quyết hoàn toàn được. Giao thông công cộng miễn phí sẽ khuyến khích nhiều người sử dụng xe buýt và tàu điện, qua đó có thể làm giảm số lượng xe cá nhân trên đường. Điều này có thể giảm tắc nghẽn và giảm mức ô nhiễm. Tuy nhiên, cần cân nhắc các yếu tố khác như công suất của hệ thống giao thông công cộng, hiệu quả hoạt động và cơ sở hạ tầng đô thị tổng thể. Do đó, các giải pháp toàn diện, bao gồm quy hoạch giao thông được cải thiện, quản lý giao thông và đầu tư vào các phương tiện giao thông bền vững, là cần thiết để giải quyết hiệu quả các vấn đề giao thông.

Vocabulary:

  • alleviate (v): giảm bớt
  • resolve (v): giải quyết
  • infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
  • investment (n): sự đầu tư

Question 4. What are the disadvantages of traveling by public transport?

There is no doubt that traveling by public transport can have several drawbacks. It often lacks flexibility and convenience compared to private vehicles. Public transport routes and schedules may not align with personal travel plans, leading to longer travel times and the need for multiple transfers. Not to mention, public transport can be crowded and uncomfortable, especially during peak hours. Overcrowding can lead to an unpleasant experience, with limited seating and potential delays. These factors can make public transport less appealing for those seeking a more personalized and comfortable travel experience.

Bài dịch:

Chắc chắn rằng việc đi lại bằng phương tiện công cộng có thể gặp phải một số bất lợi. Nó thường thiếu tính linh hoạt và tiện lợi so với các phương tiện cá nhân. Các tuyến và lịch trình của phương tiện công cộng có thể không phù hợp với kế hoạch di chuyển cá nhân, dẫn đến thời gian di chuyển dài hơn và cần phải chuyển tiếp nhiều lần. Chưa kể, phương tiện công cộng có thể đông đúc và không thoải mái, đặc biệt là trong giờ cao điểm. Sự đông đúc có thể dẫn đến trải nghiệm khó chịu, với chỗ ngồi hạn chế và có thể gặp phải sự chậm trễ. Những yếu tố này có thể làm cho phương tiện công cộng kém hấp dẫn hơn đối với những người tìm kiếm một trải nghiệm di chuyển cá nhân hóa và thoải mái hơn.

Vocabulary:

  • flexibility (n): tính linh hoạt
  • align with (phr.): phù hợp với
  • peak hour (adj): giờ cao điểm
  • appealing (adj): hấp dẫn

Question 5. What do you think are the cheapest and most expensive means of transport?

Well, the cheapest means of transport are usually bicycles and buses. Bicycles require minimal maintenance costs and no fuel, making them very economical. Buses, especially when subsidized by the government, offer an affordable option for daily commutes. On the other hand, the most expensive means of transport are typically private jets and luxury cars. Private jets involve high costs for ownership, maintenance, and operation, while luxury cars come with significant expenses for purchase, insurance, and upkeep. Both options provide high levels of comfort and convenience but come at a premium price.

Bài dịch:

Chà, các phương tiện giao thông rẻ nhất thường là xe đạp và xe buýt. Xe đạp yêu cầu chi phí bảo trì tối thiểu và không cần xăng, làm cho nó rất tiết kiệm. Xe buýt, đặc biệt khi được chính phủ trợ cấp, cung cấp một lựa chọn giá cả phải chăng cho việc đi lại hàng ngày. Ngược lại, các phương tiện giao thông đắt đỏ nhất thường là máy bay riêng và xe ô tô sang trọng. Máy bay riêng liên quan đến chi phí cao cho sở hữu, bảo trì và vận hành, trong khi xe ô tô sang trọng có chi phí đáng kể cho việc mua sắm, bảo hiểm và bảo trì. Cả hai tùy chọn đều cung cấp mức độ thoải mái và tiện nghi cao nhưng có giá cao.

Vocabulary:

  • maintenance cost (n): chi phí bảo trì
  • subsidize (v): trợ cấp
  • insurance (n): bảo hiểm
  • premium (adj): (giá) cao

Question 6. What are the difficulties that commuters face during rush hours?

It is clear that commuters often face significant challenges during rush hours, primarily overcrowding and delays. Overcrowded public transport can lead to uncomfortable and stressful journeys, with limited seating and standing room, making the trip less pleasant. Delays are another major issue, as traffic congestion or transit system inefficiencies can extend travel times and cause frustration. These difficulties not only impact commuters' comfort but also affect their overall time management and daily schedules.

Bài dịch:

Rõ ràng là người đi làm thường phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong giờ cao điểm, chủ yếu là tình trạng đông đúc và sự chậm trễ. Giao thông công cộng đông đúc có thể dẫn đến những chuyến đi không thoải mái và căng thẳng, với chỗ ngồi và không gian đứng hạn chế, làm cho chuyến đi trở nên kém dễ chịu. Sự chậm trễ là một vấn đề lớn khác, vì tắc nghẽn giao thông hoặc sự không hiệu quả của hệ thống giao thông có thể kéo dài thời gian di chuyển và gây ra sự thất vọng. Những khó khăn này không chỉ ảnh hưởng đến sự thoải mái của người đi làm mà còn tác động đến việc quản lý thời gian và lịch trình hàng ngày của họ.

Vocabulary:

  • overcrowding (n): sự đông đúc quá mức
  • transit system (n): hệ thống giao thông
  • extend (v): kéo dài

Trên đây là sample Part 2 và Part 3 chủ đề Describe an enjoyable journey by public transport kèm phần phân tích đề chi tiết và từ vựng “ăn điểm”.

Mong rằng những kiến thức và chia sẻ từ IELTS LangGo sẽ giúp các bạn hoàn thành thật tốt phần thi Speaking của mình. Đừng quên theo dõi LangGo để tham khảo thêm nhiều bài mẫu chất lượng nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ